Thép tấm hợp kim thấp cường độ cao S355JR, S355J0, S355J2, A572Gr.50

Thép tấm hợp kim thấp cường độ cao S355JR, S355J0, S355J2, A572Gr.50
Thép tấm S355JR, S355J0, S335J2, A572 Gr.50, SM490 là loai thép hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn cao đươc sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, bồn bể xăng dầu, nghành công nghiệp kết cấu ô tô, giàn khoan,  kết cấu nhà xưởng, cầu đường, chế tạo máy cơ khí, nồi hơi …

Thép tấm hợp kim thấp cường độ cao S355JR, S355J0, S355J2, A572Gr.50 , A572Gr.65, SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E ….

Thép tấm hợp kim thấp cường độ cao S355JR, S355J0, S355J2, A572Gr.50
Thép tấm hợp kim thấp cường độ cao S355JR, S355J0, S355J2, A572Gr.50

Thông tin chi tiết sản phẩm

MÁC THÉP
S355JR – S355J2 – S355J0 – A572Gr.50 – A709 Gr.50 – Q345A – Q345B – Q345C – Q345D – Q345E – SM490 -SM490A    – SM490B – SM490YA – SM490YB – SM570 – SS490
TIÊU CHUẨNEN 10025-2  – ASTM – GB/T 3274 – JIS G3106
ỨNG DỤNGThép tấm S355JR, S355J0, S335J2, A572 Gr.50, SM490 là loai thép hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn cao đươc sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, bồn bể xăng dầu, nghành công nghiệp kết cấu ô tô, giàn khoan,  kết cấu nhà xưởng, cầu đường, chế tạo máy cơ khí, nồi hơi …
XUẤT XỨTrung Quốc – Nhật Bản  – Hàn Quốc  – Đài Loan – Châu Âu
QUY CÁCHDày   : 5.0mm – 120mm
Rộng : 1500 – 3500mm
Dài    : 6000 – 12000mm

Đặc tính kỹ thuật

Mác thépTHÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
   Si    max   Mn    maxP
max
S
max
V
max
N
max
Cu
max
Cr
max
Mo
max
Ni
max
  Nb      maxTi       max
S355JR0.240.551.600.0350.0350.0120.55
S355J00.200.551.600.0300.0300.0120.55
S355J20.200.551.600.0250.025
A572 Gr.420.210.401.350.040.050.01-0.150.005-0.05
A572 Gr.500.230.401.350.040.050.01-0.150.005-0.05
A572 Gr.600.260.401.350.040.050.01-0.150.005-0.05
A572 Gr.650.230.401.350.040.050.01-0.150.005-0.05
A709 Gr.500.230.401.350.040.05
A709 Gr.50S0.230.400.50-1.500.0350.0450.110.600.350.150.450.05
SM490A0.230.551.600.0350.035
SM490B0.190.551.600.040.05
SM490YA0.200.551.600.040.05
SM490YB0.200.551.600.040.05
SM5700.190.551.700.040.05
Q345A0.200.501.700.0350.0350.150.070.20
Q345B0.200.501.700.0350.0350.150.070.20
Q345C0.200.501.700.0300.0300.150.070.20
Q345D0.180.501.700.0300.0300.150.070.20
Q345E0.180.501.700.0250.0250.150.070.20

Đặc tính cơ lý

Mác thépĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp
oC
YS
Mpa
TS
Mpa
EL
%
S355JR≥355470-63022
S355J00≥345470-63022
S355J2-20≥345470-63022
A572 Gr.42≥290≥415≥24
A572 Gr.50≥345≥450≥23
A572 Gr.60≥415≥520≥18
A572 Gr.65≥450≥550≥17
A709 Gr.50≥345≥45021
A709 Gr.50S≥345 – 450≥45021
SM490A≥325490-61022
SM490B≥325490-61022
SM490YA≥325490-61019
SM490YB≥325490-61019
SM570-5≥460570-72026
Q345A≥345470-63020
Q345B20≥345470-63020
Q345C0≥345470-63021
Q345D-20≥345470-63021
Q345E-40≥345470-63021
5/5 - (1 bình chọn)
Phát triển bởi tamdaibi.com